Có 3 kết quả:

綺想 qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ绮想 qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ跂想 qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) fantasies
(2) imaginings

Từ điển Trung-Anh

(1) fantasies
(2) imaginings

qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to expect anxiously